Độ sụt bê tông là chỉ tiêu quan trọng nhất dùng để đánh giá độ linh động và tính nhất quán của hỗn hợp bê tông tươi ngay tại công trường, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sự ổn định của kết cấu. Việc kiểm soát chính xác chỉ số này là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo bê tông đạt đúng mác thiết kế và thuận lợi cho quá trình thi công. Để đảm bảo bạn thực hiện đúng kỹ thuật, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết và trực quan 5 bước kiểm tra độ sụt bê tông theo đúng tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) 2025, giúp bạn tự tin giám sát và đánh giá chất lượng bê tông một cách chính xác nhất.
Tại sao kiểm tra độ sụt lại quan trọng đối với cường độ bê tông và khả năng thi công?
Việc kiểm tra độ sụt bê tông cung cấp một cái nhìn tổng quan và nhanh chóng về chất lượng của một mẻ trộn ngay tại công trường. Nó không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là công cụ kiểm soát cốt lõi, giúp người giám sát đánh giá ba khía cạnh nền tảng: định nghĩa, vai trò và mối liên hệ với chất lượng dài hạn của công trình.
Độ sụt bê tông là gì? Định nghĩa chính xác trong ngành xây dựng
Độ sụt bê tông là một chỉ số đo lường tính công tác (workability) hay độ linh động của hỗn hợp bê tông tươi. Về mặt kỹ thuật, nó là chênh lệch chiều cao (đo bằng milimét hoặc centimét) giữa chiều cao ban đầu của khối bê tông trong nón sụt tiêu chuẩn và chiều cao của nó sau khi nón được nhấc ra. Một giá trị độ sụt cao hơn cho thấy hỗn hợp bê tông chảy hơn và lỏng hơn, trong khi giá trị thấp hơn chỉ ra một hỗn hợp cứng và đặc hơn.
Vai trò của độ sụt trong việc đánh giá độ dẻo và độ linh động của hỗn hợp
Độ sụt đóng vai trò là thước đo trực tiếp độ dẻo và tính nhất quán của bê tông. Một hỗn hợp có độ sụt phù hợp sẽ dễ dàng được vận chuyển, đổ vào khuôn và đầm chặt mà không gây ra hiện tượng phân tầng hay tách nước. Điều này đảm bảo bê tông lấp đầy mọi ngóc ngách của ván khuôn, bao bọc hoàn toàn cốt thép và giảm thiểu lỗ rỗ, tạo ra một kết cấu đặc chắc và đồng nhất.
Mối liên hệ trực tiếp giữa độ sụt và chất lượng, độ bền lâu dài của công trình
Độ sụt có mối tương quan chặt chẽ với tỷ lệ nước/xi măng – yếu tố quyết định cường độ chịu nén của bê tông. Nếu độ sụt quá cao (do thừa nước), bê tông sẽ có cường độ thấp, dễ co ngót, nứt nẻ và giảm khả năng chống thấm. Ngược lại, độ sụt quá thấp sẽ gây khó khăn cho việc thi công, tạo ra các lỗ rỗng do đầm không kỹ, làm giảm sự liên kết với cốt thép và ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền và tuổi thọ của toàn bộ công trình.
Quy trình kiểm tra chất lượng độ sụt bê tông theo tiêu chuẩn TCVN 3105:1993
Để đảm bảo kết quả đo lường chính xác và có giá trị, quy trình thí nghiệm độ sụt phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn TCVN 3105:1993. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị đầy đủ dụng cụ tiêu chuẩn, thực hiện tuần tự 5 bước thí nghiệm và biết cách diễn giải kết quả thu được.
Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ thí nghiệm cần thiết
Trước khi tiến hành, đội ngũ kỹ thuật cần đảm bảo có đủ các dụng cụ đã được kiểm định và làm sạch. Các dụng cụ này bao gồm:
- Nón sụt Abrams (côn sụt) với kích thước tiêu chuẩn: Nón làm bằng kim loại, có chiều cao 300mm, đường kính đáy dưới 200mm và đường kính đáy trên 100mm.
- Que đầm thép tròn, thẳng: Que có đường kính 16mm, dài 600mm và được bo tròn ở một đầu.
- Tấm đế phẳng không thấm nước: Một tấm kim loại hoặc vật liệu cứng, phẳng, có kích thước đủ lớn để đặt nón sụt và chứa bê tông rơi ra.
- Thước đo và bay xây: Thước thép để đo chênh lệch chiều cao và bay để gạt bỏ bê tông thừa.

Hướng dẫn chi tiết 5 bước thực hiện kiểm tra tại công trường
Kiểm tra độ sụt bê tông được tiến hành qua 5 bước đơn giản nhưng đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác tuyệt đối. Việc tuân thủ quy trình này là bắt buộc để kết quả phản ánh đúng chất lượng thực tế của mẻ trộn.
- Bước 1: Chuẩn bị và làm ẩm bề mặt dụng cụ
Đặt tấm đế trên một bề mặt phẳng và ổn định. Lau sạch và làm ẩm bề mặt bên trong của nón sụt và tấm đế bằng khăn ẩm, nhưng không để đọng nước. Giữ chặt nón sụt trên tấm đế bằng cách đặt chân lên hai quai ở chân nón. - Bước 2: Rót bê tông vào nón thành 3 lớp bằng nhau
Dùng xẻng hoặc bay lấy mẫu bê tông đại diện. Rót hỗn hợp bê tông vào nón thành 3 lớp, mỗi lớp có chiều cao xấp xỉ bằng nhau (khoảng 100mm mỗi lớp). - Bước 3: Đầm chặt từng lớp bằng que đầm theo quy định
Sau khi rót mỗi lớp, dùng que đầm chọc đều 25 lần trên toàn bộ bề mặt của lớp đó. Các cú chọc phải xuyên hết chiều dày của lớp đang đầm và chạm nhẹ vào lớp bên dưới. Riêng lớp dưới cùng, que đầm phải được chọc đều trên toàn bộ tiết diện. - Bước 4: Gạt bỏ bê tông thừa và từ từ nhấc nón sụt lên
Sau khi đầm xong lớp trên cùng, nếu bê tông bị hụt thì thêm một ít và nếu thừa thì dùng bay gạt bằng mặt nón. Vệ sinh sạch sẽ phần bê tông rơi vãi xung quanh chân nón. Nhấc thẳng đứng nón sụt lên một cách nhẹ nhàng, dứt khoát trong khoảng 5 ± 2 giây. - Bước 5: Đo chiều cao chênh lệch và xác định độ sụt
Đặt nón sụt lộn ngược ngay cạnh khối bê tông vừa sụt. Đặt que đầm hoặc một thước thẳng lên miệng nón sụt (nay là đáy) và đo khoảng cách thẳng đứng từ mặt dưới của que đầm đến điểm cao nhất của khối bê tông. Kết quả đo được chính là giá trị độ sụt, tính bằng milimét hoặc centimét.
Cách đọc và diễn giải các dạng sụt của khối bê tông
Hình dạng của khối bê tông sau khi sụt cũng cung cấp thông tin quan trọng về tính chất của hỗn hợp. Có ba dạng sụt chính cần được nhận biết:
- Sụt thật (True Slump): Khối bê tông sụt đều và giữ nguyên hình dạng khối, chỉ giảm chiều cao. Đây là kết quả mong muốn, cho thấy hỗn hợp có độ kết dính tốt và đạt yêu cầu.
- Sụt cắt (Shear Slump): Một phần của khối bê tông bị trượt xuống theo một mặt phẳng nghiêng. Dạng sụt này thường là dấu hiệu hỗn hợp thiếu tính kết dính, cần phải lấy một mẫu khác để thực hiện lại thí nghiệm.
- Sụt đổ (Collapse Slump): Khối bê tông bị vỡ và chảy loang ra. Đây là dấu hiệu của hỗn hợp quá nhão, tỷ lệ nước quá cao, không đạt yêu cầu về cường độ và cần phải bị loại bỏ.

Bảng tra tiêu chuẩn độ sụt cho bê tông thương phẩm dùng trong giám sát thi công
Để đảm bảo chất lượng, mỗi cấu kiện xây dựng khác nhau đều có yêu cầu về độ sụt bê tông riêng biệt. Bảng tra tiêu chuẩn dưới đây là công cụ không thể thiếu cho các kỹ sư giám sát tại công trường để đối chiếu và nghiệm thu bê tông thương phẩm.
Bảng tra độ sụt bê tông tiêu chuẩn cho từng loại cấu kiện
Dưới đây là bảng tra độ sụt bê tông tham khảo theo TCVN và thực tế thi công phổ biến tại Việt Nam:
Loại cấu kiện | Độ sụt yêu cầu (cm) | Ghi chú
|
---|---|---|
Bê tông kết cấu khối lớn, móng, móng băng, đài cọc | 6 ± 2 | Thi công thủ công, ít cốt thép |
Dầm, sàn, cột, vách | 10 ± 2 | Mật độ cốt thép trung bình |
Kết cấu mỏng, mật độ cốt thép dày | 12 ± 2 | Yêu cầu độ linh động cao |
Bê tông bơm | 16 ± 2 | Độ dẻo cao để dễ dàng vận chuyển qua đường ống |
Bê tông chống thấm, mặt đường | 8 ± 2 | Yêu cầu độ đặc chắc cao |

Giải thích ý nghĩa các cấp độ sụt phổ biến S1, S2, S3, S4
Theo tiêu chuẩn châu Âu (BS EN 206), độ sụt được phân thành các cấp để dễ dàng chỉ định và kiểm soát. Mặc dù TCVN không phân cấp rõ ràng như vậy, các cấp này vẫn được tham khảo rộng rãi:
- S1: Độ sụt từ 10-40mm (Bê tông rất khô, dùng cho đường lăn và đầm lăn).
- S2: Độ sụt từ 50-90mm (Bê tông dẻo, phù hợp cho kết cấu móng, dầm, sàn thông thường).
- S3: Độ sụt từ 100-150mm (Bê tông có độ chảy cao, dùng cho kết cấu tường, cột có mật độ thép dày).
- S4: Độ sụt từ 160-210mm (Bê tông có tính linh động rất cao, thường dùng cho bê tông bơm hoặc các cấu kiện phức tạp).
Sai số cho phép về độ sụt tại công trường là bao nhiêu?
Sai số cho phép về độ sụt bê tông tại công trường thường được quy định trong chỉ dẫn kỹ thuật của dự án. Theo thông lệ phổ biến và tham khảo từ các tiêu chuẩn, sai số chấp nhận được là ±2 cm (tức ±20 mm) so với độ sụt thiết kế. Nếu kết quả thí nghiệm nằm ngoài khoảng sai số này, mẻ bê tông đó có thể bị từ chối nghiệm thu.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về độ sụt và kiểm tra chất lượng bê tông
Trong quá trình thi công và giám sát, có nhiều câu hỏi thực tế phát sinh liên quan đến độ sụt bê tông. Phần này sẽ làm rõ những thắc mắc phổ biến nhất để giúp bạn xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.
Độ sụt quá cao hoặc quá thấp ảnh hưởng đến công trình như thế nào?
Độ sụt quá cao (thường do thừa nước) làm giảm cường độ chịu nén, tăng độ co ngót, gây nứt bề mặt và làm giảm độ bền lâu dài của kết cấu. Ngược lại, độ sụt quá thấp gây khó khăn trong thi công, bê tông không lấp đầy ván khuôn, tạo ra các lỗ rỗng (rỗ tổ ong), làm giảm sự bám dính với cốt thép và ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu kiện.
Có thể điều chỉnh độ sụt bê tông ngay tại công trường không?
Việc điều chỉnh độ sụt tại công trường cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Nghiêm cấm tuyệt đối việc thêm nước tự do vào hỗn hợp để tăng độ sụt. Nếu độ sụt thấp hơn yêu cầu, chỉ có thể điều chỉnh bằng cách thêm phụ gia hóa dẻo hoặc siêu dẻo theo đúng liều lượng được nhà cung cấp hoặc kỹ sư chỉ định, và phải được trộn lại trong thời gian quy định.
Mối liên hệ giữa độ sụt và mác bê tông (cường độ bê tông) là gì?
Độ sụt và mác bê tông có mối quan hệ nghịch đảo khi chỉ xét đến yếu tố nước. Với cùng một cấp phối, nếu độ sụt tăng do thêm nước thì mác bê tông (cường độ) sẽ giảm. Tuy nhiên, khi sử dụng phụ gia siêu dẻo, có thể tạo ra bê tông có độ sụt cao mà vẫn đạt được mác thiết kế, phá vỡ mối quan hệ nghịch đảo này.
Tại sao bê tông bơm lại yêu cầu độ sụt cao hơn bê tông đổ thủ công?
Bê tông bơm cần có độ linh động cao (độ sụt cao) để có thể dễ dàng chảy trong đường ống dưới áp lực cao mà không gây tắc nghẽn. Độ dẻo này giúp hỗn hợp duy trì tính đồng nhất trong suốt quá trình vận chuyển từ máy bơm đến vị trí đổ. Bê tông đổ thủ công không cần di chuyển qua một hệ thống phức tạp như vậy nên có thể chấp nhận độ sụt thấp hơn.
Thời điểm và tần suất kiểm tra độ sụt hợp lý là khi nào?
Thời điểm kiểm tra độ sụt lý tưởng nhất là ngay khi xe chở bê tông đến công trường và trước khi bắt đầu công tác đổ. Về tần suất, cần kiểm tra với mỗi xe bê tông. Đối với các dự án lớn, quy định có thể yêu cầu kiểm tra cho mỗi 50m³ hoặc theo một tần suất nhất định do tư vấn giám sát quy định để đảm bảo tính đồng nhất của chất lượng bê tông trong suốt quá trình thi công.
Kết luận
Việc nắm vững quy trình 5 bước kiểm tra độ sụt bê tông theo tiêu chuẩn không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là sự cam kết về chất lượng và sự an toàn cho mọi công trình. Nó là phép thử đơn giản, nhanh chóng nhưng mang lại hiệu quả to lớn trong việc kiểm soát vật liệu đầu vào, đảm bảo bê tông có đủ tính công tác để thi công và tiềm năng đạt được cường độ thiết kế. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và các tiêu chuẩn liên quan, các kỹ sư và nhà thầu có thể tự tin xây dựng nên những công trình bền vững, thách thức thời gian.
Địa chỉ: số 81, đường 52, khu đô thị Văn Minh, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 0929558586
Email: xepoxyvn@gmail.com
Điện thoại: 0989659289
Website: xepoxy.vn