Thi Công Sân Cầu Lông Trọn Gói Chuẩn BWF: Quy Trình & Báo giá

Trong những năm gần đây, thi công sân cầu lông ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong các cơ sở thể thao, trung tâm giải trí và ngay cả tại các không gian gia đình. Việc xây dựng một sân cầu lông đạt chuẩn quốc tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng thi đấu mà còn mang lại sự thoải mái, an toàn cho người chơi.

Để có một sân cầu lông chất lượng, ngoài việc lựa chọn thiết kế hợp lý, vật liệu thi công cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các yếu tố như độ bền, độ ma sát và độ êm của mặt sân sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của trận đấu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về quy trình thi công sân cầu lông, lựa chọn vật liệu, và các yếu tố cần lưu ý để có được một sân cầu lông đạt chuẩn.

Kích thước sân cầu lông tiêu chuẩn quốc tế

Việc nắm rõ kích thước tiêu chuẩn của sân cầu lông là yếu tố cực kỳ quan trọng nếu bạn đang có ý định xây dựng sân thi đấu hoặc sân luyện tập. Một sân đúng chuẩn không chỉ đảm bảo công bằng trong thi đấu, mà còn giúp người chơi có được trải nghiệm tốt nhất về khoảng cách, không gian di chuyển và góc đánh.

Kích thước sân cầu lông dành cho trận đôi

Trong thi đấu đôi, sân cầu lông được mở rộng về chiều ngang để phù hợp với lối chơi hai người mỗi bên.

  • Chiều dài sân: 13,4 mét, được chia đều mỗi bên 6,7 mét.
  • Chiều rộng sân: 6,1 mét – đủ để hai người đứng thoải mái và phối hợp chiến thuật.
  • Đường chéo sân: 14,7 mét – là khoảng cách dài nhất mà người chơi phải bao quát.

Sự rộng rãi của sân đôi giúp phát huy lối đánh tấn công – phòng thủ linh hoạt, đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa hai vận động viên

Kích thước sân cầu lông dành cho trận đơn

Khác với trận đôi, sân đơn sẽ thu hẹp chiều rộng lại để tăng độ khó và tính chiến thuật trong từng pha cầu. Người chơi phải kiểm soát nhiều hơn và di chuyển chính xác hơn.

  • Chiều dài sân: vẫn giữ nguyên là 13,4 mét.
  • Chiều rộng sân: thu gọn còn 5,18 mét.
  • Đường chéo sân: ngắn hơn một chút, đạt 14,3 mét.

Trong sân đơn, đường biên trong sẽ trở thành đường giới hạn chính thức, và khu vực phát cầu cũng được xác định rõ theo luật thi đấu quốc tế.

Kích thước sân cầu lông
Kích thước sân cầu lông

Tham khảo: kích thước sân cầu lông

Tất cả các kích thước trên đều được cập nhật theo tiêu chuẩn mới nhất từ Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) – là cơ sở quan trọng để xây dựng sân đúng quy chuẩn, đặc biệt với các dự án trong trường học, trung tâm thể thao, khu dân cư cao cấp hoặc sân thi đấu chuyên nghiệp.

Yêu Cầu Kỹ Thuật Trong Thi Công Sân Cầu Lông

Để đảm bảo chất lượng sân thi đấu cầu lông đạt chuẩn và sử dụng ổn định lâu dài, công trình cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật từ kết cấu nền, vật liệu sàn, hệ thống lưới cho đến ánh sáng thi đấu.

Bề mặt sàn thi đấu

Bề mặt sân cầu lông có thể được thi công bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như:

  • Sàn thể thao đa năng (PU, Vinyl)
  • Gỗ chuyên dụng trong nhà
  • Cao su tổng hợp

Xem thêm: thi công thảm sân cầu lông

Yêu cầu kỹ thuật mặt nền:

  • Nền bê tông xi măng có độ dày tối thiểu 10cm
  • Mác bê tông đạt tối thiểu 200 Mpa
  • Bề mặt sàn phải phẳng, nhẵn, không gồ ghề, không có vết nứt hay khuyết tật
  • Độ dốc mặt sân nằm trong khoảng 0.83% – 1%, đảm bảo thoát nước tốt
  • Không được đọng nước trên mặt sân quá 1 – 1,2mm (có thể kiểm tra bằng đồng xu)

Quá trình xử lý mặt sàn cần thực hiện trước khi thi công lớp hoàn thiện để đảm bảo bám dính tốt và kéo dài tuổi thọ sàn.

Thi công sân cầu lông đạt chuẩn quốc tế vô cùng quan trọng
Bề mặt sàn sân cầu lông nên đáp ứng các tiêu chuẩn BWF

Hệ thống lưới cầu lông

Lưới thi đấu phải được lắp đặt chắc chắn và có khả năng chịu được tác động môi trường nếu dùng cho sân ngoài trời.

Thông số kỹ thuật của lưới cầu lông:

  • Chiều cao tại tâm sân: 1.52m
  • Chiều cao tại hai đầu sân: 1.55m
  • Độ dày sợi lưới: 15 – 20mm
  • Chất liệu: Vinyl, nylon hoặc polyethylene – ưu tiên loại có độ bền cao
  • Nên sử dụng lưới màu tối để tạo độ tương phản và dễ quan sát

Lưới nên có cơ chế điều chỉnh độ cao và độ căng phù hợp với các điều kiện thi đấu khác nhau.

Hệ thống chiếu sáng sân

Nếu sân sử dụng vào ban đêm hoặc là sân thi đấu trong nhà, hệ thống chiếu sáng là yếu tố rất quan trọng.

Yêu cầu kỹ thuật hệ thống đèn:

  • Loại đèn: đèn pha LED
  • Công suất đề xuất: khoảng 400W mỗi đèn
  • Chiều cao cột đèn ngoài trời: từ 8 – 9 mét
  • Với nhà thi đấu trong nhà: đèn được lắp trên trần, chiếu xuống sân

Đèn cần đảm bảo cung cấp ánh sáng đồng đều, không gây chói mắt hay ảnh hưởng đến tầm nhìn của vận động viên.

Phương pháp thi công mặt sàn cầu lông

Tùy theo ngân sách và nhu cầu sử dụng, có thể lựa chọn các phương án thi công sau:

  • Thi công sơn phủ Epoxy, PU hoặc Acrylic: Phù hợp với sân đa năng trong nhà
  • Thi công sàn Vinyl chuyên dụng: Dùng cho sân thi đấu tiêu chuẩn, độ bền cao, chống trơn tốt

Các loại sơn sàn

Vật liệuƯu điểmNhược điểm
Sơn EpoxyĐộ bền cao, chống trơn trượt, chịu mài mòn, dễ vệ sinh, tính thẩm mỹ cao, chịu hóa chất.Có thể cần thi công chuyên nghiệp, yêu cầu bề mặt chuẩn bị kỹ lưỡng, một số loại có thể bị ảnh hưởng bởi UV.
Thảm PVCĐộ bền cao, dễ bảo trì, bảo vệ người chơiCần được vệ sinh định kỳ, giá thành cao
Sơn AcrylicBề mặt mượt, bền, thích hợp cho sân ngoài trờiDễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt
Silicon PUÊm ái, chống mài mòn, độ bền vượt trộiChi phí thi công cao

Tham khảo: Sơn epoxy là gì?

Quy trình thi công sân cầu lông sơn Epoxy trọn gói, chuẩn quốc tế

Mặt sân cầu lông do X-Epoxy thực hiện

Dưới đây là quy trinh 8 bước thi công sân cầu lông chuẩn kỹ thuật:

Bước 1: Khảo sát và chuẩn bị mặt bằng

Đây là bước tiền đề quan trọng, quyết định đến 80% chất lượng thi công sau này. Đội ngũ kỹ thuật tiến hành khảo sát hiện trạng mặt bằng, đo đạc kích thước, kiểm tra độ dốc, thoát nước (với sân ngoài trời), độ bằng phẳng, độ ẩm nền…

Sau khảo sát, sẽ tiến hành dọn dẹp – san phẳng – xử lý nền để tạo điều kiện thi công thuận lợi, đồng thời hạn chế tối đa các phát sinh về sau.

Gợi ý: Chủ đầu tư nên yêu cầu đơn vị thi công lập báo cáo khảo sát kèm hình ảnh để dễ dàng đối chiếu, giám sát.

Việc đo đạc giúp phát hiện sớm các vấn đề kỹ thuật và tối ưu phương án thi công.
Việc đo đạc giúp phát hiện sớm các vấn đề kỹ thuật và tối ưu phương án thi công.

Bước 2: Thiết kế kỹ thuật & dự toán thi công

Dựa trên kết quả khảo sát, kỹ sư sẽ lên bản thiết kế kỹ thuật sân cầu lông bao gồm: kết cấu nền, lớp vật liệu bề mặt, hệ thống chiếu sáng, lưới và cột lưới, lối thoát hiểm, các khu vực phụ trợ…

Cùng với đó là dự toán chi phí chi tiết, giúp chủ đầu tư dễ dàng cân đối ngân sách và lựa chọn giải pháp thi công tối ưu (gỗ, thảm vinyl, PU…).

Bản thiết kế kỹ thuật là cơ sở để triển khai thi công chính xác.
Bản thiết kế kỹ thuật là cơ sở để triển khai thi công chính xác.

Bước 3: Thi công phần nền (tùy loại sân)

Phần nền là yếu tố then chốt đảm bảo độ bền kết cấu và độ êm chân khi thi đấu. Tùy theo đặc điểm công trình và loại sân cầu lông, nền có thể được xử lý theo các phương án:

  • Nền bê tông cốt thép (phổ biến cho sân thi đấu trong nhà)
    Nền nhựa PU đàn hồi (dành cho sân tiêu chuẩn thi đấu)
  • Nền gỗ kỹ thuật hoặc gỗ tự nhiên (thường áp dụng trong nhà thi đấu chuyên nghiệp)

Lưu ý: Phải đảm bảo độ phẳng ±3mm/3m chiều dài theo tiêu chuẩn thi công sàn thể thao quốc tế.

Bước 4: Thi công lớp vật liệu bề mặt

Lớp bề mặt chính là nơi trực tiếp chịu tác động từ vận động viên. Đây là công đoạn cần độ chính xác cao, đảm bảo độ bám, độ đàn hồi và khả năng chống trơn trượt. Các vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Thảm vinyl chuyên dụng sân cầu lông
  • Sàn gỗ kỹ thuật đa lớp
  • Lớp phủ PU (Polyurethane) cho bề mặt liền mạch, độ nảy ổn định

Kỹ thuật dán, cố định, cắt ghép vật liệu phải được thực hiện bởi thợ lành nghề, tránh sai lệch gây hỏng sàn.

Lớp vật liệu bề mặt quyết định trực tiếp đến trải nghiệm thi đấu.
Lớp vật liệu bề mặt quyết định trực tiếp đến trải nghiệm thi đấu.

Bước 5: Sơn phủ hoàn thiện & kẻ vạch sân theo chuẩn BWF

Sau khi hoàn thiện bề mặt, tiến hành sơn phủ lớp bảo vệ và kẻ vạch thi đấu theo đúng kích thước chuẩn của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF).

Vạch sơn phải rõ nét, bền màu, không gây trơn trượt. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sân đủ điều kiện tổ chức thi đấu.

Sơn phủ và kẻ vạch chuẩn đảm bảo sân đạt tiêu chuẩn thi đấu.
Sơn phủ và kẻ vạch chuẩn đảm bảo sân đạt tiêu chuẩn thi đấu.

Bước 6: Lắp đặt phụ kiện sân

Bao gồm:

  • Cột lưới & lưới cầu lông đúng chiều cao quy định
  • Hệ thống chiếu sáng đạt chuẩn thi đấu, ánh sáng phân bổ đều, không gây chói mắt
  • Ghế trọng tài, thảm chống trượt, khu vực kỹ thuật (nếu có)

Tất cả phụ kiện cần được lắp đặt đúng vị trí – độ cao – khoảng cách an toàn theo tiêu chuẩn sân thể thao chuyên nghiệp.

Bước 7: Nghiệm thu – bàn giao – hướng dẫn sử dụng

Cuối cùng, đội thi công sẽ cùng chủ đầu tư kiểm tra, nghiệm thu toàn bộ công trình, đối chiếu với bản thiết kế, đo đạc lại độ phẳng, độ đàn hồi và ánh sáng.

Sau đó bàn giao mặt bằng kèm hướng dẫn bảo trì, vệ sinh, sử dụng đúng cách để đảm bảo tuổi thọ sân đạt tối ưu.

Nghiệm thu và bàn giao mặt sân cầu lông

Xem thêm: thi công sân cầu lông ngoài trời

Xem thêm: Quy trình thi công sân cầu lông

Báo giá thi công sân cầu lông mới nhất 2025

Dưới đây là bảng giá thi công sân cầu lông của X-Epoxy vừa được cập nhật:

Chi phí thi công sân cầu lông là yếu tố được quan tâm hàng đầu khi lập kế hoạch xây dựng hoặc đầu tư sân thể thao. Để giúp chủ đầu tư dễ dàng dự toán và chuẩn bị ngân sách phù hợp, X-EPOXY cung cấp bảng báo giá mới nhất năm 2025 với các phương án thi công phổ biến hiện nay. Mức giá trong bảng dưới đây được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế từ các công trình đã thi công, đồng thời cập nhật theo biến động giá vật liệu và nhân công trên thị trường.

Thi công sân cầu lông bằng thảm PVC 

STT

Hạng mục thi côngĐơn giá

Ghi chú

1

Chi phí thảm PVC26.000.000 – 38.000.000 VNĐ/bộ.Thảm Enlio vân đá A – 29145 (29.000.000 đ/bộ) / Enlio A-23145 (36.000.000 đbộ) Sino Court X-5545 (27.000.000đ/bộ)

2

Chi phí vật tư thi công1.000.000 VNĐGồm băng dính 2 mặt, keo dán, keo sữa, dây dàn nhiệt, băng dính mép.

3

Chi phí nhân công1.500.000 – 2.500.000 VNĐCó thẻ sử dụng cột tự chế, mua riêng lưới để tiết kiệm chi phí. 

4

Cột và trụ lưới500.000 – 1.500.000 VNĐ/bộThường áp dụng cho sân trong nhà.
  • Tổng chi phí tối thiểu ~ 29.000.000 VN Đ/sân. Thường áp dụng cho sân trong nhà. 

Thi công sân cầu lông bằng sơn Acrylic

STT

Hạng mục thi côngĐơn giá

Ghi chú

1

Chi phí vật tư sơnKhoảng 125.000 VNĐ/m²Gồm sơn lót, chống thấm, sơn phủ, sơn line, cát vàng (silica) 

2

Chi phí thuê nhân côngTối thiểu 3.000.000 VNĐTùy thuộc điều kiện thi công thực tế và khu vực địa lý
  • Tổng chi phí tối thiểu ~ 13.500.000 VNĐ/sân.

Thi công sân cầu lông bằng sơn Silicon PU

STT

Hạng mụcĐơn giá (VNĐ)

Chi tiết

1

Chi phí vật tư300.000 VNĐ/m2Keo xử lý nứt bề mặt sân / sơn lót chống thấm / sơn lớp đệm / sơn gia cường / sơn bề mặt / sơn phủ màu / cát thạch anh / kẻ line

2

Chi phí thuê nhân công5.000.000 VNĐ

Phụ thuộc vào chất lượng bề mặt bê tông và đơn giá nhân công trên thị trường

  • Tổng chi phí tối thiểu ~ 37.400.000 VNĐ
bang-gia-vat-lieu-thi-cong-san-cau-long
Bảng giá vật liệu thi công sân cầu lông
bang-gia-thi-cong-san-cau-long-tung-hang-muc
Bảng giá thi công sân cầu lông từng hạng mục

Xem thêm: giá 1kg sơn epoxy

Xem thêm: giá 1 thùng sơn epoxy

Chi phí xử lý mặt bằng và làm nền

Xử lý mặt bằng và làm nền là hạng mục đầu tiên và bắt buộc trong quy trình thi công sân cầu lông, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và tính an toàn của toàn bộ công trình.

Đối với một sân cầu lông tiêu chuẩn có kích thước chiều dài 13,4m và chiều rộng 6,1m, diện tích mặt bằng tối thiểu cần thiết dao động từ 120 – 150 m². Trong trường hợp chủ đầu tư có nhu cầu mở rộng công năng, tích hợp thêm các tiện ích như WC hoặc quầy nước, tổng diện tích có thể lên đến 170 – 180 m².

Chi phí thuê mặt bằng rất khác nhau tùy theo vị trí địa lý. Tại khu vực trung tâm thành phố hoặc các địa điểm đông dân cư, mức giá thuê có thể dao động từ 40.000.000 – 60.000.000 đồng/tháng cho diện tích khoảng 120 m². Trong khi đó, tại các khu vực ven đô hoặc vị trí khuất, chi phí sẽ thấp hơn đáng kể. Với các công trình trong khuôn viên nhà trường, nhà thi đấu hoặc cơ sở có sẵn hạ tầng, khoản chi phí này có thể được loại trừ khỏi ngân sách.

Sau khi có mặt bằng, công đoạn quan trọng tiếp theo là thi công nền bê tông cốt thép. Nền sân cầu lông yêu cầu độ bằng phẳng cao, không gồ ghề, không lồi lõm, và phải đảm bảo độ dốc tối thiểu 0,83% và tối đa 1% theo tiêu chuẩn thi đấu. Quá trình làm nền được tiến hành theo các bước:

  • Cán nền bê tông cốt thép D6, dày 10cm: Giá khoảng 292.000 đồng/m² → 120 m² tương đương khoảng 35.000.000 đồng.
  • Xoa nền bằng máy xoa chuyên dụng: Khoảng 20.000 đồng/m² → tổng chi phí khoảng 2.400.000 đồng.
  • Sơn chống thấm bề mặt sân: Giá tham khảo khoảng 1.400.000 đồng/120 m².

Tổng chi phí xử lý nền và chống thấm cho một sân cầu lông tiêu chuẩn 120 m² sẽ dao động quanh mức 38.800.000 đồng, chưa bao gồm chi phí thuê mặt bằng.

Việc đầu tư đúng mức cho hạng mục nền sẽ giúp đảm bảo chất lượng thi công mặt sân ở các bước tiếp theo, hạn chế tình trạng nứt, thấm hoặc bong tróc lớp sơn phủ/thảm PVC sau thời gian sử dụng.

Chi phí thi công mặt sân cầu lông

Thi công mặt sân là bước quan trọng quyết định đến chất lượng sử dụng và tuổi thọ của sân cầu lông. Tùy vào mục đích sử dụng (thi đấu, tập luyện, kinh doanh…) và vị trí thi công (trong nhà, ngoài trời), chủ đầu tư có thể lựa chọn các loại vật liệu phủ khác nhau với mức chi phí tương ứng.

Thảm PVC chuyên dụng
Đây là lựa chọn phổ biến nhất cho sân cầu lông trong nhà, nhờ tính linh hoạt, độ đàn hồi tốt và khả năng chống trơn trượt cao. Thảm PVC giúp tăng độ ma sát, hạn chế chấn thương, phù hợp cho cả thi đấu và tập luyện. Giá thành thay đổi tùy thương hiệu và tiêu chuẩn kỹ thuật.

  • Chi phí thi công: 23.000.000 – 45.000.000 đồng/sân
  • Giá tham khảo một số dòng:
    • Enlio A-21345: 29.000.000 đồng
    • Tinsue: 29.000.000 đồng
    • Alite 22147: 35.000.000 đồng
    • ENLIO cao cấp: 43.000.000 đồng

Sàn gỗ thể thao

Sàn gỗ có tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng tại nhà thi đấu hoặc nhà thể chất trường học. Tuy nhiên, loại mặt sàn này có chi phí thi công và bảo dưỡng khá cao, đồng thời khả năng chống trượt khi sàn ẩm thấp hơn so với PVC.

  • Chi phí thi công: 50.000.000 – 60.000.000 đồng/sân
  • Đơn giá theo m²:
    • Sàn gỗ TS4048: 425.000 đồng/m²
    • Sàn gỗ Vinyl: 650.000 đồng/m²

Sơn Silicon PU

Loại sơn này tương đồng về tính năng với thảm PVC, nhưng nổi bật ở sự đa dạng màu sắc và dễ dàng sửa chữa. Phù hợp với các sân thi đấu đa năng trong nhà. Mặt sân PU có độ ma sát vừa phải, dễ bảo trì.

  • Chi phí thi công: 300.000 – 350.000 đồng/m²
  • Chi phí kẻ line sân: khoảng 450.000 đồng/sân

Sơn Acrylic
Là giải pháp kinh tế, thích hợp cho các sân cầu lông ngoài trời nhờ khả năng chịu mài mòn và điều kiện thời tiết. Sơn Acrylic có độ ma sát tốt nhưng bề mặt khá cứng, ít phù hợp với vận động viên thi đấu ở cường độ cao.

  • Chi phí thi công: 125.000 – 150.000 đồng/m²

Lựa chọn vật liệu thi công mặt sân cần cân nhắc giữa yếu tố kỹ thuật, mức độ sử dụng và ngân sách đầu tư. Với từng công trình, đơn vị thi công sẽ tư vấn cụ thể loại mặt sân phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì về sau.

Chi phí kẻ line & sơn vạch sân cầu lông

Kẻ line và sơn vạch là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong quá trình hoàn thiện mặt sân cầu lông. Việc thi công vạch kẻ chính xác giúp sân đạt chuẩn thi đấu, đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Chi phí cho hạng mục này thường dao động từ 15.000 – 25.000 VNĐ/m², tùy theo loại sơn sử dụng, điều kiện mặt nền và độ phức tạp trong quá trình đo đạc, chia line. Các đơn vị thi công uy tín sẽ sử dụng sơn chuyên dụng có độ bám cao, bền màu, hạn chế bong tróc trong quá trình sử dụng lâu dài.

Ngoài ra, nếu mặt sân có sẵn nhưng cần sơn lại vạch do mờ, lệch hoặc xuống cấp, chi phí có thể phát sinh thêm cho phần xử lý nền và làm sạch bề mặt. Việc đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sơn lại sau này.

Chi phí phụ kiện và trang bị sân cầu lông đi kèm

Những chi phí cho phụ kiện và trang bị đi kèm.
Những chi phí cho phụ kiện và trang bị đi kèm.

Để sân cầu lông đưa vào sử dụng một cách đầy đủ và hiệu quả, ngoài phần thi công mặt sân, các phụ kiện và hạng mục trang bị đi kèm cũng đóng vai trò quan trọng. Tùy theo nhu cầu sử dụng và mục đích đầu tư (thi đấu, kinh doanh cho thuê, luyện tập), các trang bị này có thể được lựa chọn linh hoạt với mức chi phí phù hợp. Dưới đây là các hạng mục thường đi kèm và mức giá tham khảo.

Lưới cầu lông và cột lưới

Lưới và cột lưới là trang bị cơ bản cần thiết cho mỗi sân cầu lông. Tùy vào mục đích sử dụng và mức độ chuyên nghiệp của sân, chủ đầu tư có thể lựa chọn cột cố định hoặc cột di động, lưới thường hoặc lưới đạt chuẩn thi đấu.

Chi phí dao động từ 500.000 – 1.500.000 đồng/bộ, tùy theo chất liệu và độ bền của sản phẩm.

Hệ thống chiếu sáng

Với các sân thi công trong nhà hoặc có nhu cầu sử dụng vào buổi tối, hệ thống chiếu sáng cần đảm bảo độ rọi phù hợp, không gây chói và phân bố đồng đều trên mặt sân. Số lượng và công suất đèn sẽ thay đổi theo diện tích, chiều cao trần và thiết kế sân.

Chi phí lắp đặt hệ thống đèn LED thường từ 7.000.000 – 15.000.000 đồng/sân, bao gồm cả đèn, khung trụ và chi phí lắp đặt cơ bản.

Khung bảo vệ – mái che – lưới chắn bóng

Các hạng mục này giúp sân cầu lông đảm bảo an toàn, tăng độ bền công trình và hạn chế tác động từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt với sân ngoài trời, việc đầu tư khung bảo vệ và mái che là cần thiết để duy trì chất lượng mặt sân lâu dài.

Chi phí tham khảo như sau:

  • Khung bảo vệ: 25.000.000 – 40.000.000 đồng/sân
  • Mái che (bạt kéo hoặc tôn): 35.000.000 – 60.000.000 đồng/sân
  • Lưới chắn bóng: 3.000.000 – 6.000.000 đồng/sân

Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp sẽ giúp tối ưu công năng sử dụng và nâng cao trải nghiệm cho người chơi. Chủ đầu tư nên cân nhắc dựa trên quy mô và định hướng khai thác sân để đầu tư hợp lý.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công sân cầu lông

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công sân cầu lông.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công sân cầu lông.

Chi phí thi công sân cầu lông không cố định, mà có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điều kiện thực tế và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tổng mức đầu tư mà chủ đầu tư nên cân nhắc khi lập kế hoạch ngân sách.

Vị trí thi công

Địa điểm xây dựng quyết định phần lớn chi phí vận chuyển vật tư, nhân công và thiết bị thi công. Với các công trình nằm xa trung tâm hoặc ở khu vực có địa hình khó tiếp cận, chi phí sẽ có xu hướng tăng. Ngoài ra, nếu mặt bằng chưa được xử lý, chi phí cải tạo nền cũng cần được tính riêng.

Số lượng sân thi công

Thi công đồng thời nhiều sân trong một khu vực giúp tối ưu chi phí trên từng đơn vị diện tích nhờ tiết kiệm chi phí nhân công, vận chuyển và thiết bị. Ngược lại, thi công lẻ từng sân thường có đơn giá cao hơn.

Loại vật liệu và độ bền yêu cầu

Việc lựa chọn giữa sơn Acrylic, thảm PVC hay mặt sân cao su sẽ ảnh hưởng đến đơn giá đáng kể. Bên cạnh đó, các dòng vật liệu cao cấp, có tuổi thọ lâu dài hoặc đáp ứng tiêu chuẩn thi đấu thường có chi phí cao hơn so với loại cơ bản dùng cho luyện tập.

Yêu cầu kỹ thuật riêng của công trình

Nếu công trình yêu cầu thi công sân đa năng, sân chuẩn thi đấu quốc gia hoặc có các tiêu chí khắt khe về độ bám, độ phản xạ ánh sáng hay độ nảy, thì chi phí thiết kế và thi công sẽ được tính riêng theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Nắm rõ các yếu tố trên sẽ giúp chủ đầu tư chủ động hơn trong quá trình lập dự toán và tránh phát sinh không cần thiết trong quá trình triển khai thực tế.

Tổng chi phí làm sân cầu lông là bao nhiêu?

Tính toán tổng chi phí để thi công sân cầu lông
Tính toán tổng chi phí để thi công sân cầu lông.

Chi phí làm sân cầu lông phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mặt sân, vị trí thi công, quy mô công trình và trang bị đi kèm. Tuy nhiên, dựa trên các gói thi công phổ biến hiện nay, có thể ước tính tổng chi phí như sau:

Sân cầu lông trong nhà

Với đầy đủ các hạng mục từ thi công nền, phủ mặt sân (thảm PVC hoặc sơn Acrylic), hệ thống chiếu sáng, cột lưới, khung bảo vệ và các tiện ích cơ bản, tổng chi phí sẽ dao động trong khoảng 290.000.000 – 340.000.000 đồng/sân. Đây là lựa chọn phổ biến tại các trung tâm thể thao, nhà thi đấu hoặc sân cho thuê chuyên nghiệp.

Sân cầu lông ngoài trời

Trường hợp xây dựng sân ngoài trời, nếu đã có mặt bằng phù hợp và không cần thi công hệ thống khung giàn che hoặc đèn chiếu sáng phức tạp, tổng chi phí có thể giảm còn khoảng 100.000.000 – 120.000.000 đồng/sân. Đây là phương án tiết kiệm chi phí hơn, phù hợp với mô hình sân luyện tập hoặc kinh doanh nhỏ.

Sân cầu lông trong nhà thể chất trường học

Nếu sân được thi công trong nhà thể chất đã có sẵn kết cấu, không cần xử lý nền hay đầu tư thêm phụ kiện lớn, tổng chi phí xây dựng sẽ thấp hơn, dao động từ 40.000.000 – 45.000.000 đồng/sân. Đây là phương án thường thấy tại các trường học, cơ quan hoặc khu dân cư có sẵn hạ tầng.

Lưu ý quan trọng

Các mức giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào vị trí địa lý, loại vật liệu, giá nhân công và điều kiện thi công thực tế. Chủ đầu tư có thể tiết kiệm đáng kể bằng cách loại bỏ những hạng mục không cần thiết hoặc tận dụng cơ sở vật chất đã có sẵn như mặt bằng, chiếu sáng, khung bao quanh…

Để nhận được báo giá chi tiết phù hợp với nhu cầu và hiện trạng công trình, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị thi công uy tín như X-EPOXY để được tư vấn, khảo sát và lập dự toán chính xác.

Hình ảnh thi công sân cầu lông sơn Epoxy của X-Epoxy

Dưới đây là hình ảnh thi công sơn Epoxy sân cầu lông do X-Epoxy thực hiện:

Hình ảnh thi công sơn Epoxy sân cầu lông đẹp
Hình ảnh thi công sơn Epoxy sân cầu lông chuyên nghiệp
Hình ảnh thi công sơn Epoxy sân cầu lông đạt chuẩn

Kết luận

Việc thi công sơn sân cầu lông đúng chuẩn quốc tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng thi đấu mà còn đảm bảo sự an toàn cho người chơi. Bằng việc lựa chọn các vật liệu phù hợp, tuân thủ quy trình thi công và các tiêu chuẩn quốc tế, bạn sẽ có được một sân cầu lông chất lượng và bền bỉ theo thời gian. Hãy luôn lưu ý các yếu tố chi phí và bảo trì để đảm bảo sân luôn ở trong tình trạng tốt nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị thi công sân cầu lông TPHCM thì hãy liên hệ ngay với X-Epoxy – đơn vị với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công sẽ hỗ trợ tư vấn và lựa chọn giải pháp thi công sân phù hợp nhất với bạn.

CÔNG TY TNHH X-TREE

Địa chỉ: Số 81, đường 52, khu đô thị Văn Minh, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hotline: 0929558586

Email: xepoxyvn@gmail.com

Website: xepoxy.vn